Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thay phiên



verb
to rotate, to do by turns

[thay phiên]
to relieve; to take over from somebody
Anh phải vào thay phiên cho cô ấy đi ăn cơm
You must take over from her so that she goes to lunch
xem thay phiên nhau



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.